Bộ xử lý & Đồ họa
Loại card đồ họa
Intel Arc graphics
Loại CPU
Intel Core Ultra 5 125H
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
Dung lượng RAM
16GB
Loại RAM
DDR5-5600MHz
Số khe ram
2 khe (2x8GB DDR5-5600MHz, nâng cấp tối da 96GB)
Ổ cứng
512GB NVMe SSD PCIe Gen4 Hỗ trợ nâng cấp: 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4)
Màn hình
Tần số quét
120 Hz
Chất liệu tấm nền
Tấm nền Oled
Kích thước màn hình
14 inches
Công nghệ màn hình
Độ phủ màu 100% DCI-P3
Màn hình chống chói
Độ phân giải màn hình
2880 x 1800 pixels
Âm thanh
Công nghệ âm thanh
Hi-Res Audio Ready, DTS Audio Processing
Cổng kết nối
Khe đọc thẻ nhớ
Không
Wi-Fi
Intel Wi-Fi 6E AX211
Bluetooth
Bluetooth v5.3
Cổng giao tiếp
1x Type-C (USB3.2 Gen1 / DisplayPort)
2x Type-A USB3.2 Gen1
1x Type-A USB2.0
1x HDMI (4K @ 30Hz)
1x RJ45
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Kích thước & Trọng lượng
Chất liệu
Vỏ nhựa
Chất liệu vỏ màn hình
Nhựa
Chất liệu vỏ trên
Nhựa
Chất liệu vỏ dưới
Nhựa
Kích thước
315.6 x 235.5 x 19.3-21.6 mm (Dài x Rộng x Dày)
Trọng lượng
1.7kg
Tiện ích khác
Tính năng đặc biệt
Wi-Fi 6, Màn hình Oled
Tính năng khác
Loại đèn bàn phím
Bàn phím đơn có đèn nền (Trắng) với phím Copilot
Bảo mật
Mô-đun nền tảng tin cậy phần mềm (fTPM) 2.0, Màn trập webcam, Khóa Kensington
Webcam
HD type (30fps@720p)
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Pin & công nghệ sạc
Pin
4-cell, 55.2WHr